ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coquettes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coquettes


coquette /kou'ket/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đàn bà hay làm đỏm, người đàn bà hay làm dáng
  (động vật học) chim ruồi

nội động từ


  (như) coquet

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…