EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coquette
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coquette
coquette /kou'ket/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đàn bà hay làm đỏm, người đàn bà hay làm dáng
(động vật học) chim ruồi
nội động từ
(như) coquet
← Xem thêm từ coquets
Xem thêm từ coquetted →
Từ vựng liên quan
c
co
coquet
qu
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…