ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ copyrighted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng copyrighted


copyright /'kɔpirait/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bản quyền, quyền tác giả
'expamle'>copyright reserved
  tác giả giữ bản quyền

tính từ


  do tác giả giữ bản quyền; được đảm bảo quyền tác giả

ngoại động từ


  giữ quyền tác giả
= This dictionary is copyrighted by Ho Ngoc Duc and The Free Vietnamese dictionary project →Hồ Ngọc Đức và Dự án từ điển Việt Nam miễn phí giữ bản quyền từ điển này

@copyright
  (Tech) tác quyền, bản quyền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…