ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ copy-reader

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng copy-reader


copy-reader /'kɔpi,ri:də/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đọc bài gửi đăng, người phụ tá cho chủ bút (báo)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…