EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
copy holder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
copy holder
copy holder
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) cái kẹp giấy (xem khi đánh máy)
← Xem thêm từ copy-hold
Xem thêm từ copy-protected →
Từ vựng liên quan
c
co
cop
copy
er
ho
hold
holder
old
older
op
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…