ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ copy holder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng copy holder


copy holder

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) cái kẹp giấy (xem khi đánh máy)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…