EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
copy-hold
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
copy-hold
copy-hold
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người làm chủ bất động sản theo sổ sách cũ
tài sản được giữ theo sổ sách cũ
← Xem thêm từ copy desk
Xem thêm từ copy holder →
Từ vựng liên quan
c
co
cop
copy
ho
hold
old
op
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…