EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
copy-cat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
copy-cat
copy-cat /'kɔpikæt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người bắt chước một cách mù quáng
← Xem thêm từ copy-book
Xem thêm từ copy command →
Từ vựng liên quan
at
c
cat
co
cop
copy
op
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…