EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
copperplate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
copperplate
copperplate /'kɔpəpleit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bản khắc đồng để in
copperplate engraving
→ thuật khắc đồng
← Xem thêm từ coppering
Xem thêm từ coppers →
Từ vựng liên quan
at
ate
c
co
cop
copper
er
la
lat
late
op
opp
pe
per
pl
pla
plat
plate
pp
ppe
rp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…