EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
copiousness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
copiousness
copiousness /'koupjəsnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự phong phú, sự dồi dào, sự hậu hỉ
← Xem thêm từ copiously
Xem thêm từ coplaintiff →
Từ vựng liên quan
c
co
cop
copious
iou
op
ou
pi
pious
piousness
ss
us
usn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…