ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cooker

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cooker


cooker /'kukə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lò, bếp, nồi nấu
electric cooker → bếp điện
  rau (quả) dễ nấu nhừ
  (từ lóng) người giả mạo, người khai gian
cooker of accounts → người giả mạo sổ sách, người chữa sổ sách, người khai gian (để tham ô biển lận)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…