EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
controlling interest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
controlling interest
controlling interest
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự mua thật nhiều cổ phần để được đứng vào hội đồng quản trị của một công ty
← Xem thêm từ controlling
Xem thêm từ controlment →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cont
control
controlling
er
ere
est
in
inter
Interest
interest
li
ling
nt
on
re
res
rest
roll
rolling
st
troll
trolling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…