EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
control program
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
control program
control program
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) chương trình điều khiển
← Xem thêm từ control processor
Xem thêm từ control room →
Từ vựng liên quan
AM
am
c
co
con
cont
control
gram
nt
on
pr
pro
prog
program
ra
ram
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…