EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
contraptions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
contraptions
contraption /kən'træpʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng)
máy kỳ cục
dụng cụ thay thế tạm thời; mẹo để thay thế tạm thời (cái gì hỏng...)
← Xem thêm từ contraption
Xem thêm từ contrapuntal →
Từ vựng liên quan
apt
c
co
con
cont
contra
contraption
ion
ions
nt
on
pt
ra
rap
rapt
ti
trap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…