ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contraption

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng contraption


contraption /kən'træpʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(từ lóng)
  máy kỳ cục
  dụng cụ thay thế tạm thời; mẹo để thay thế tạm thời (cái gì hỏng...)

Các câu ví dụ:

1. The contraption is called an "ovillanta", and consists of cutout tires and a liquid solution that lures Aedes aegypti mosquitoes, which can transmit chikungunya, dengue and Zika.


Xem tất cả câu ví dụ về contraption /kən'træpʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…