EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
contraindications
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
contraindications
contraindication
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) sự phản chỉ định; việc cấm dùng (thuốc)
← Xem thêm từ contraindication
Xem thêm từ contralateral →
Từ vựng liên quan
ai
at
c
cat
cation
cations
co
con
cont
contra
contraindication
ic
in
indic
indication
indications
ion
ions
nt
on
ra
rain
ti
train
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…