ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contestation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng contestation


contestation /,kɔntes'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tranh cãi, sự tranh luận
in contestation → đang tranh luận, đang tranh cãi
  điều tranh cãi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…