EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
contemptibly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
contemptibly
contemptibly
Phát âm
Ý nghĩa
xem contemptible
← Xem thêm từ contemptibleness
Xem thêm từ contempts →
Từ vựng liên quan
bl
c
co
con
cont
conte
contempt
em
mp
nt
on
pt
tem
temp
tempt
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…