EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
contact time
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
contact time
contact time
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) thời gian tiếp xúc
← Xem thêm từ contact print
Xem thêm từ contact wire →
Từ vựng liên quan
ac
act
c
co
con
cont
contact
me
nt
on
ta
tact
ti
time
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…