EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
contact man
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
contact man
contact man /'kɔntækt'mæn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhân viên cơ quan phụ trách việc tiếp xúc với nhân dân
← Xem thêm từ contact lenses
Xem thêm từ contact print →
Từ vựng liên quan
ac
act
an
c
co
con
cont
contact
ma
man
nt
on
ta
tact
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…