ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Consumption expenditure

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Consumption expenditure


Consumption expenditure

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Chi tiêu tiêu dùng
+ Tổng chi tiêu vào hàng hoá và dịch vụ nhằm thoả mãn nhu cầu hiện tại (Xem CONSUMPTION).

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…