EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Consumption bundle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Consumption bundle
Consumption bundle
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Bó hàng tiêu dùng; Điểm kết hợp tiêu dùng.
← Xem thêm từ consumption
Xem thêm từ Consumption expenditure →
Từ vựng liên quan
bun
bund
bundle
c
co
con
cons
Consumption
consumption
ion
mp
on
pt
sum
sump
sumption
ti
um
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…