ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ constraint

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng constraint


constraint /kən'streint/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bắt ép, sự ép buộc, sự cưỡng ép, sự thúc ép
to act under constraint → hành động do bị ép buộc
  sự đè nén, sự kiềm chế
  sự gượng gạo, sự miễn cưỡng; sự e dè
to speak without constraint → nói không e dè
  sự câu thúc, sự giam hãm, sự nhốt (người điên)

@constraint
  (Tech) ước chế, ràng buộc

@constraint
  sự ràng buộc, sự hạn chế
  artificial c. liên hệ giả tạo, ràng buộc giả tạo
  dual c.s ràng buộc đối ngẫu
  feasible c.s (lý thuyết trò chơi) ràng buộc chấp nhận được
  geometric c. ràng buộc hình học
  ideal c. ràng buộc lý tưởng
  nonintegrable c. ràng buộc không khả tích
  rheonomous c. (cơ học) liên kết không ngừng
  row c. ràng buộc về hàng
  scleronomous c. (cơ học) liên kết dừng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…