ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ constipates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng constipates


constipate /'kɔnstipeit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (y học) làm táo bón

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…