EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
constant address
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
constant address
constant address
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) địa chỉ hằng số (gốc)
← Xem thêm từ constant
Xem thêm từ Constant capital →
Từ vựng liên quan
AD
ad
add
address
an
ant
c
co
con
cons
constant
dd
dress
nt
on
re
res
ss
st
sta
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…