ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conspiracies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conspiracies


conspiracy /kən'spirəsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  âm mưu
to be in the conspiracy → tham gia cuộc âm mưu
conspiracy of silence
  sự thông đồng, ỉm đi, sự rủ nhau ỉm đi (không nói đến chuyện gì)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…