EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conspiracies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conspiracies
conspiracy /kən'spirəsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
âm mưu
to be in the conspiracy
→ tham gia cuộc âm mưu
conspiracy of silence
sự thông đồng, ỉm đi, sự rủ nhau ỉm đi (không nói đến chuyện gì)
← Xem thêm từ conspicuousness
Xem thêm từ conspiracy →
Từ vựng liên quan
ac
c
ci
co
con
cons
ira
on
pi
piracies
ra
rac
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…