EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
consortism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
consortism
consortism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) hiện tượng cộng sinh, hiện tượng quần hợp
← Xem thêm từ consorting
Xem thêm từ consortium →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cons
consort
is
ism
on
or
ort
so
sort
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…