ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ consonances

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng consonances


consonance /'kɔnsənəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (âm nhạc) sự thuận tai
  sự phù hợp, sự hoà hợp
  sự thông cảm (tâm tình, tư tưởng)

@consonance
  (Tech) hòa điệu (d)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…