EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
consomme
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
consomme
consommé /kən'sɔmei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nước dùng
← Xem thêm từ consols
Xem thêm từ consommé →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cons
consommé
me
om
on
so
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…