EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
consigner
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
consigner
consigner /kən'sainə/ (consignor) /kən'sainə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người gửi, người gửi hàng gửi để bán
← Xem thêm từ consignees
Xem thêm từ consigning →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cons
consign
er
on
si
sig
sign
signer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…