EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
consequently
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
consequently
consequently /'kɔnsikwəntli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
do đó, vì vậy cho nên, bởi thế; vậy thì
← Xem thêm từ consequentially
Xem thêm từ conservable →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cons
consequent
en
ent
nt
on
qu
se
sequent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…