EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
consequentially
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
consequentially
consequentially
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
tự đắc, kiêu căng
do đó, do vậy
← Xem thêm từ consequentiality
Xem thêm từ consequently →
Từ vựng liên quan
all
ally
c
co
con
cons
consequent
consequential
en
ent
entia
nt
on
qu
se
sequent
sequential
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…