EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conscribable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conscribable
conscribable /kən'skraibəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể bắt đi lính
← Xem thêm từ consciousness
Xem thêm từ conscribe →
Từ vựng liên quan
ab
able
ba
bl
c
co
con
cons
crib
iba
on
ri
rib
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…