EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conscience-smitten
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conscience-smitten
conscience-smitten
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
bị lương tâm cắn rứt
← Xem thêm từ conscience money
Xem thêm từ conscience-stricken →
Từ vựng liên quan
c
ce
ci
co
con
cons
conscience
en
it
itt
mi
mitt
mitten
on
sc
science
smit
smitten
ten
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…