EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conscience money
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conscience money
conscience money
Phát âm
Ý nghĩa
món tiền trả cho nhẹ lòng (cho đỡ day dứt vì đáng ra phải trả
← Xem thêm từ conscience
Xem thêm từ conscience-smitten →
Từ vựng liên quan
c
ce
ci
co
con
cons
conscience
en
mo
mon
money
on
one
sc
science
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…