EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conquistadores
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conquistadores
conquistador
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người Tây Ban Nha đi xâm chiếm Trung và Nam Mỹ
← Xem thêm từ conquistador
Xem thêm từ cons →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ado
adore
adores
c
co
con
conquistador
do
dor
is
on
or
ore
ores
qu
re
res
st
sta
ta
tad
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…