ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ connubiality

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng connubiality


connubiality /kə,nju:bi'æliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình trạng vợ chồng; đời sống vợ chồng
  quyền kết hôn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…