EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
connubial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
connubial
connubial /kə'nju:bi'æliti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) hôn nhân, (thuộc) vợ chồng
← Xem thêm từ connoting
Xem thêm từ connubialism →
Từ vựng liên quan
bi
c
co
con
conn
nu
nub
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…