EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
connotate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
connotate
connotate /kɔ'nout/ (connotate) /'kɔnouteit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
bao hàm
the word "tropics" connote heat
→ từ "vùng nhiệt đới" bao hàm nghĩa nóng bức
(thông tục) có nghĩa là
← Xem thêm từ connoisseurship
Xem thêm từ connotated →
Từ vựng liên quan
at
ate
c
co
con
conn
no
not
on
ot
ta
tat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…