ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ connoisseurs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng connoisseurs


connoisseur /,kɔni'sə:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người sành sỏi, người thành thạo
a connoisseur in (of) paintings → người sành sỏi về hoạ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…