ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conglomerated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conglomerated


Conglomerate

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Conglomerate; Tập đoàn; Tổ hợp doanh nghiệp
+ Một hãng bao gồm công ty mẹ và các công ty con mà chúng không liên quan với nhau trong các hoạt động và thị trường.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…