EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
confusedly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
confusedly
confusedly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
bối rối, lúng túng, ngượng
← Xem thêm từ confused
Xem thêm từ confusedness →
Từ vựng liên quan
c
co
con
confuse
confused
fuse
fused
on
se
us
use
used
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…