EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fused
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fused
fuse /fju:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cầu chì
ngòi, kíp, mồi nổ (bom, mìn...)
nội động từ
chảy ra (kim loại)
hợp nhất lại
@fuse
(Tech) cầu chì; ngòi nổ; nấu chảy (đ)
@fuse
nút; (kỹ thuật) kíp nổ
instantaneous f. kíp nổ tức thời
← Xem thêm từ fuse wire
Xem thêm từ fusee →
Từ vựng liên quan
f
fuse
se
us
use
used
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…