ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ confiscable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng confiscable


confiscable /kɔn'fiskəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể tịch thu, có thể sung công

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…