EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
confirmative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
confirmative
confirmative /kən'fə:mətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
xác nhận
← Xem thêm từ confirmations
Xem thêm từ confirmatory →
Từ vựng liên quan
at
c
co
con
confirm
fir
Firm
firm
ma
mat
on
rm
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…