EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
configurrational
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
configurrational
configurrational
Phát âm
Ý nghĩa
(thuộc) cấu hình
← Xem thêm từ configure
Xem thêm từ confinable →
Từ vựng liên quan
at
c
co
con
fig
ion
on
ra
rat
ratio
ration
rational
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…