ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ configure

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng configure


configure /kən'figə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  định hình thể, cho một hình dạng

@configure
  (Tech) định hình thể, định cấu trúc (đ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…