EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
configure
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
configure
configure /kən'figə/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
định hình thể, cho một hình dạng
@configure
(Tech) định hình thể, định cấu trúc (đ)
← Xem thêm từ configurator
Xem thêm từ configurrational →
Từ vựng liên quan
c
co
con
fig
figure
on
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…