EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
configuration system
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
configuration system
configuration system
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) hệ thống cấu hình
← Xem thêm từ configuration setting
Xem thêm từ configurational →
Từ vựng liên quan
at
c
co
con
configuration
em
fig
figuration
ion
on
ra
rat
ratio
ration
st
stem
system
tem
ti
urat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…