configuration /kən,figju'reiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hình thể, hình dạng
(thiên văn học) hình thể (các hành tinh...)
@configuration
(Tech) cấu hình, cấu thành, dạng
@configuration
(hình học) cấu hình; (logic học) hình trạng
c. of a samplecấu hình của mẫu
c. of a Turing hình trạng của máy
algebraic c. cấu hình đại số
core c. cấu hình của lõi từ
harmonic c. cấu hình điều hoà
planne c. cấu hình phẳng
space c. cấu hình không gian
Các câu ví dụ:
1. " The drone can operate above 15,000 feet and hover over a battlefield for extended missions of up to 20 hours, depending on system configuration.
Xem tất cả câu ví dụ về configuration /kən,figju'reiʃn/