ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ confidentialities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng confidentialities


confidentiality

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) bí mật, cơ mật; bảo mật

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…