EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
confidants
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
confidants
confidant /,kɔnfi'dænt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bạn tâm tình
← Xem thêm từ confidantes
Xem thêm từ confide →
Từ vựng liên quan
an
ant
ants
c
co
con
confidant
da
dan
fid
id
IDA
nt
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…