ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ confidants

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng confidants


confidant /,kɔnfi'dænt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bạn tâm tình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…